Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
filial
['filjəl]
|
tính từ
(thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con
Lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ
Bổn phận làm con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
filial
|
filial
filial (adj)
familial, family, loving, devoted
antonym: parental