Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eucharist
['ju:kərist]
|
danh từ
( the Eucharist ) (tôn giáo) (bánh mì và rượu vang được ban trong) lễ Cơ đốc giáo bắt nguồn từ bữa ăn cuối cùng của Chúa Giêsu; Lễ ban thánh thể