Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
don
[dɔn]
|
danh từ
Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)
Đông-Ky-sốt
người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha
người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)
cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)
ngoại động từ
mặc (quần áo)
Từ điển Việt - Anh
don
[don]
|
danh từ
shell-fish
Từ điển Việt - Việt
don
|
danh từ
loài hến nhỏ, sống ven biển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
don
|
don
don (v)
put on, throw on, get into, pull on, dress in, slip on
antonym: take off