Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dẫn
[dẫn]
|
to lead
To lead somebody somewhere
To lead somebody into the house/into the kitchen
to cite; to quote
To cite/quote ... as an exemple
Từ điển Việt - Việt
dẫn
|
động từ
đưa đến nơi nào đó
dẫn con đi công viên
đưa đến kết quả
tinh thần cổ vũ dẫn đến thành công
thắng điểm trong một cuộc thi thể thao
đội ta dẫn trước đội bạn hai bàn