Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chư
[chư]
|
phó từ
(Particle denoting plurality)
gentlemen
elder brothers
Từ điển Việt - Việt
chư
|
yếu tố ghép trước để cấu tạo một số danh từ gốc Hán chỉ người
chư vị