Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vị
[vị]
|
item (in Chinese traditional medicine )
taste
It tastes of honey/mustard; It tastes like honey/mustard
Acids taste sour, whereas bases taste bitter
flavour
What flavour (ice cream) do you like?
Jackfruit-flavoured ice-cream
This coffee keeps its flavour well
Từ điển Việt - Việt
vị
|
danh từ
Từ chỉ người có danh hiệu, tước vị với ý tôn kính.
Vị tổng thống; các vị khách mời.
Dạ dày (ngôn ngữ đông y)
Tính chất nhận biết được bằng lưỡi, vòm miệng.
Vị cay; vị ngọt đậm.
kết từ
Vì.
Vị nể.