Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
allied
[æ'laid, 'ælaid]
|
tính từ
liên minh, đồng minh
các cường quốc đồng minh
( allied to something ) có quan hệ với, tương tự
một hiệp hội liên kết thương mại
Việc gia tăng tội phạm bạo lực gắn liền với sự gia tăng nạn
chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc với nhau
Từ điển Anh - Anh
allied
|

allied

allied (ə-līdʹ, ălʹīd) adjective

1. Joined or united in a close relationship: allied tribes.

2. Of a similar nature; related: city planning and allied studies.

3. Allied Of or relating to the Allies: the Allied invasion of southern Italy.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
allied
|
allied
allied (adj)
  • joined, united, combined, amalgamated, aligned, partnered
  • associated, similar, related, connected, akin, linked
    antonym: unrelated