Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acute
[ə'kju:t]
|
tính từ
sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
mũi rất thính
người có đầu óc sắc sảo
buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
đau buốt
(y học) cấp tính
bệnh cấp tính
(toán học) nhọn (góc)
góc nhọn
cao; the thé (giọng, âm thanh)
giọng cao; giọng the thé
(ngôn ngữ học) có dấu sắc
dấu sắc
Chuyên ngành Anh - Việt
acute
[ə'kju:t]
|
Kỹ thuật
nhọn; sắc
Sinh học
buốt
Toán học
rõ; nhọn (góc)
Vật lý
rõ; nhọn (góc)
Xây dựng, Kiến trúc
nhọn (góc)
Từ điển Anh - Anh
acute
|

acute

acute (ə-kytʹ) adjective

1. Having a sharp point or tip.

2. Keenly perceptive or discerning; penetrating: "a raw, chilling and psychologically acute novel of human passions reduced to their deadliest essence" (Literary Guild Magazine). See synonyms at sharp.

3. Reacting readily to impressions; sensitive: acute observers of the human comedy.

4. Of great importance or consequence; crucial: an acute lack of research funds.

5. Extremely sharp or severe; intense: acute pain; acute relief.

6. Medicine. a. Having a rapid onset and following a short but severe course: acute disease. b. Afflicted by a disease exhibiting a rapid onset followed by a short, severe course: acute patients.

7. Music. High in pitch; shrill.

8. Geometry. Designating angles less than 90.

 

[Latin acūtus past participle of acuere, to sharpen, from acus, needle.]

acuteʹly adverb

acuteʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acute
|
acute
acute (adj)
  • severe, serious, critical, grave, important, desperate, dire
    antonym: moderate
  • perceptive, shrewd, intelligent, keen, sharp, astute, perspicacious
  • sharp, sensitive, keen, heightened, finely tuned, discriminating, delicate
    antonym: dull
  • intense, violent, strong, excruciating, piercing, stabbing
    antonym: mild