Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ắt
[ắt]
|
phó từ
surely, certainly; (ắt hẳn, ắt là)
with the sense of purpose, one will certainly make one's way
Từ điển Việt - Việt
ắt
|
phụ từ
chắc chắn là; chắc hẳn là
quyết chí ắt làm nên