Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đan
[đan]
|
to knit; to weave
To machine-knit
(từ gốc tiếng Pháp là Dalle) flagstone; paving slab
To flag/pave an alley
(đông y) prescription drugs
Từ điển Việt - Việt
đan
|
động từ
dùng tay làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau
đan áo len; đan lưới
danh từ
thuốc đông y, dạng bột hoặc viên