Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đằn
[đằn]
|
Press down, weigh down
To press down the lid of a suicase and close it
Từ điển Việt - Việt
đằn
|
động từ
đè mạnh xuống
đằn tên trộm xuống đất