Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ái
[ái]
|
từ cảm thán
oh !; ah !; ouch !; ooh ! (exclamation of pain or surprise)
ouch, that hurts!
Từ điển Việt - Việt
ái
|
cảm từ
tiếng thốt lên khi bị đau đột ngột
Ái, giẫm chân tôi đau quá!
động từ
yêu đương
Làm cho bể ái khi đầy khi vơi. (Truyện Kiều)