Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xen
[xen]
|
to interpolate; to insert
cent
(tiếng Pháp gọi là Scène) scene; sequence
To witness a spine-chilling scene