Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trả
[trả]
|
to give back; to render; to return; to restore
To return a book to the library
To restore something to its place/former condition
Lend me three hundred francs, I'll pay you back/I'll give it back to you tomorrow
to pay
Do you have enough money to pay?
Are you paying separately?
to offer
She offered me 9000 francs for my car, but I still have not made my mind