Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoát
[thoát]
|
to escape
Nothing escapes his attention/notice
(nói về chất lỏng) to run out; to flow out
(tin học) to exit; to quit
You can also quit a program by clicking X at the far right of the title bar
To exit without saving
free
Free translation