Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thơm
[thơm]
|
perfumed; scented; fragrant; aromatic; sweet-smelling
The flowers scent the room
A pinch of saffron to flavour the sauce
(thực vật học) pineapple
to kiss