Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[tà]
|
danh từ.
evil spirit.
shirt (of dress)
lewd, debauched, profligate
heresy, heretical
withchcraft, evil suggestions, demon, evil spirit
động từ.
to decline.
declining moon.
inclined, slanting, oblique