Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rủ
[rủ]
|
Call for (someone and ask him to go or do something with one).
To call for each other and go ploughing together.
Hang down.
Hanging baldachin and curtain.
Flag at half-mast.
To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on.
invite, call upon, urge, ask
shall I call for you at home ?
let down, let fall, hang down, go/come down, hang over, overhang