Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rộng
[rộng]
|
large; big
Her dress is far too big for her
broad; wide; extensive; ample
Her eyes were wide open
Extensive/wide knowledge