Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rót
[rót]
|
to pour
Will you pour me some water, please?
He tilted the bottle to pour me some milk
The government poured money into this project