Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quẩn
[quẩn]
|
động từ.
go round, center around something (to hinder), be in the way
that's a silly way of digging holes
be muddle-headed; confused; fuddled; muddled; be at a loss
to think like a muddle-headed person.
mysterious ways; undercover work