Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quả
[quả]
|
danh từ.
fruit.
orchard
(Classifier for fruits, mountains, hills, balls, fists etc)
banana
make a shoot, at
betel box, lacquered box (to contain fruit preserves, betel)
really, obviously, apparently, mani-festly
he is certainly innocent, there is no doubt that he is innocent
(cá) ophi (o) cephalidea
(slang) fuck