Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mắm
[mắm]
|
danh từ.
salted fish; shrimp
cut one's coat according to one's cloth
fish sauce