Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mũi
[mũi]
|
nose; conk
To poke one's nose into other people's business
My nose is tickling; I've got a tickle in my nose
head; prow
cape; headland; promontory
suture; stitch
He had to have five stitches in his face
injection
To give somebody a tetanus injection