Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[mò]
|
động từ.
grope for; (in water or in the dark); fumble.
grope for something (just like a blind street singer)
at random, at a guess, by guess-work
speak without knowledge
hunt for
look for a needle in a bundle of hay
plant - louse, greenfly, aphis