Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lạc
[lạc]
|
stray; lost
A stray bullet
To be lost in the thick woods; to lose oneself in the thick woods
to stray
To stray away from the demilitarized zone