Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoài
[hoài]
|
constantly; ceaselessly; all the time
He doesn't watch where he's going, so he falls over all the time
Stop teasing me all the time!; Don't keep on teasing me!