Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hiệu
[hiệu]
|
shop; store
Book shop
sign; signal; mark
Signal bell
Unbranded goods
A well-known brand of whisky
What brand of toothpaste do you advise me to get?