Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hữu
[hữu]
|
right
The right (wing)
Right-wing candidate/newspaper
To vote for the right
Right-wing ideas; Rightism
Right-winger; Rightist