Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[hư]
|
corrupt; decayed; rotten; spoiled
Decayed teeth
Rotten fruit
Corrupt disk/file
Spoiled/damaged goods
I spoilt my eyesight by reading in the dark
to spoil; to go bad
(nói về máy móc) to be out of order; to break drown; to fail; to stall
The lamp's gone out
unruly; disobedient; naughty; spoilt
A spoilt child
It's very naughty of you !
vain; false; unreal