Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ghi-ta
[ghi ta]
|
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Guitare) guitar
Guitar player; Guitarist
To play the guitar
Acoustic/electric/classical guitar
To sing to the accompaniment of a guitar