Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ghét
[ghét]
|
filth; grime
to detest; to hate; to dislike; to abominate
To dislike to drink wine
There's nothing I dislike so much as being late
They hate each other like poison; They detest each other heartily; There's no love lost between them