Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diều
[diều]
|
danh từ
(bird) kite ; milvus
kite, paper-kite
to fly a kite
crop, craw (of a bird)
(black) kite (ó diều)