Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dời
[dời]
|
to transfer; to shift; to move
To move house; To change one's lodgings
to adjourn; to put off; to postpone
The meeting is postponed until next week