Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dạo
[dạo]
|
danh từ.
times; period
formerly, in former times
động từ.
to stroll; to take a walk, walk up and down, walk along; take a stroll, stroll about
to stroll the streets
to attempt (to), to try (to); test
play a few bars