Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuộc
[chuộc]
|
to get something out of pawn; to redeem
To redeem a plot of land mortgaged to a landlord
to atone for ...; to redeem
To accomplish a distinguished service and redeem one's offence
What can I do to atone for my mistakes?
to ransom
To ransom a kidnapped person; To pay a ransom for a kidnapped person