Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chót
[chót]
|
extremity
At the extremity of the top of the flag pole
ending; final; last; terminal
The ending/final act of a play
To pass last on the list
Terminal cancer patients; People with terminal cancer; People who are terminally ill with cancer
Final instalment
glaring; staring
Lips of a staring red