Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chày
[chày]
|
danh từ.
bleak ( cá chày )
Pestle
a rice-pounding pestle
Light lamps at moonrise, ring the bell at dawn
Bell-stick
to be a skinflint