Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bón
[bón]
|
to spoon-feed
To spoon-feed a child on rice
To spoon-feed a patient on rice soup
to fertilize; to manure; to dung
To manure rice
To manure a field
To improve soil with lime