Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bánh
[bánh]
|
cake; pie; pastry
To wrap cakes (in leaves...)
viết tắt của bánh xe
A sixteen-wheeled lorry
cake; brick
Cake of soap