Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sắp
[sắp]
|
to pile; to arrange; to set
to near; to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something
Hurry up! We're nearing our goal!
Their country is on the eve/brink of a historic change
To be on the verge of old age/bankruptcy
The National Day is drawing near; It'll soon be the National Day
War is close