Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngửa
[ngửa]
|
with face upward, on one's back.
A coin lying with head upward.
To fall flat on one's back.
Turn upward.
To turn one's face upwardand look, to look up.
supine; backwards
fall flat on one's back
raise one's head; look upward
his head tipped back