Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
a
[a]
|
xem a ha
to mow
to stack; to pile; to huddle
to crowd to a place; to flock to a place
(quân sự) (ký hiệu là "A") xem tiểu đội
Squad leader