Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vacarme
|
danh từ giống đực
tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi
tiếng ồn ào của xe tải
tiếng inh ỏi của còi ô tô
Phản nghĩa Murmure , silence