Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
turbulence
|
danh từ giống cái
tính nghịch ngợm; tính hiếu động
tính nghịch ngợm của trẻ em
sự náo nhiệt; sự náo động
sự náo động của đám hội
sự chảy rối
sự chảy rối của một dòng sông
sự chảy rối động lực
sự chảy rối từ thuỷ động
phản nghĩa Calme , tranquilité ; sagesse .
xoáy lốc không khí