Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trousseau
|
danh từ giống đực
quần áo mang theo (của cô dâu, của học sinh vào nội trú...)
chùm chìa khoá