Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
timide
|
tính từ
rụt rè
đứa bé rụt rè
vẻ rụt rè
giọng rụt rè
(văn học) nghệ thuật yếu ớt
văn phong yếu ớt
nét vẻ yếu ớt
danh từ
người rụt rè