Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tam-tam
|
danh từ giống đực
chiêng cồng
trống; hồi trống
tiếng ồn ào, tiếng om sòm
(thân mật) sự rùm beng
làm rùm beng xung quanh một sự kiện