Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
supplémentaire
|
tính từ
bổ sung
ngân sách bổ sung
thêm
chuyến tàu thêm
giờ (làm) thêm, giờ (dạy) thêm
làm thêm giờ
(toán học) phụ
góc phụ