Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
stable
|
tính từ
ổn định
giá ổn định
vững vàng, vững chắc
chế độ vững chắc
(vật lý học) cân bằng bền
phản nghĩa Instable , changeant . Déséquilibré .